Có 2 kết quả:

关掉 guān diào ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄠˋ關掉 guān diào ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to switch off
(2) to shut off

Từ điển Trung-Anh

(1) to switch off
(2) to shut off