Có 2 kết quả:
关掉 guān diào ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄠˋ • 關掉 guān diào ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to switch off
(2) to shut off
(2) to shut off
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to switch off
(2) to shut off
(2) to shut off
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh